御嬢さん
ごじょうさん「NGỰ NƯƠNG」
Con gái

御嬢さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御嬢さん
嬢さん じょうさん とうさん
daughter (of a good family)
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
御令嬢 ごれいじょう
tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ.
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
嬢 じょう
cô gái.
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
ソープ嬢 ソープじょう
female employee of a soapland, masseuse