お嬢さん
おじょうさん「NƯƠNG」
☆ Danh từ
Thưa cô,...; cô gái; con gái
お
嬢
さんの
交通事故
のことを
伺
いました。
心
からお
悔
やみを
申
し
上
げます
Tôi nghe nói con gái ông bị tai nạn giao thông, tôi rất lấy làm tiếc
お
嬢
さんのことは
引
き
受
けました
Chúng tôi sẽ chăm sóc con gái ông bà
良家
のお
嬢
さん
Cô gái con nhà gia giáo
Tiểu thư; cô chiêu; lệnh ái
今日
は
社長
の〜の
結婚式
がある。
Hôm nay có đám cưới của tiểu thư nhà giám đốc. .

Từ đồng nghĩa của お嬢さん
noun