Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孀婦
婦 ふ
người phụ nữ đã lập gia đình; phụ nữ trưởng thành
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
褥婦 じょくふ じょく ふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh, bước vào kì ở cữ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
亡婦 ぼうふ
bà vợ quá cố; người vợ đã chết; người đàn bà đã chết
産婦 さんぷ
bà đẻ.
烈婦 れっぷ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính