Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡婦
ぼうふ
bà vợ quá cố
妊産婦死亡 にんさんぷしぼう
tử vong người mẹ.
妊産婦死亡率 にんさんぷしぼうりつ
tỷ lệ tử vong mẹ
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡子 ぼうし
đứa con đã chết
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
「VONG PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích