Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子ども家庭局
母子家庭 ぼしかてい
Gia đình chỉ có người mẹ và con cái dưới 20 tuổi (không có cha hoặc mồ côi cha)
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
子ども用家具 こどもようかぐ
Đồ nội thất dành cho trẻ em.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
子ども こども
trẻ em; trẻ con
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình