子ども用家具
こどもようかぐ
☆ Noun phrase, danh từ
Đồ nội thất dành cho trẻ em.
子ども用家具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子ども用家具
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
子ども用エプロン こどもようエプロン
tạp dề cho trẻ em
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家具用材 かぐようざい
gỗ gia dụng.
家具用ハンドル かぐようハンドル
quai nắm cho đồ nội thất
子ども こども
trẻ em; trẻ con
nội thất dành thương mại
施設用家具 しせつようかぐ
nội thất công cộng (các loại nội thất được sử dụng trong các khu vực công cộng)