Các từ liên quan tới 子供のためのアルバム
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
lúc nhỏ.
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
子供のない こどものない
tưyệt tự.
子供のせオプション こどものせオプション
tùy chọn cho ghế trẻ em (phụ kiện cho xe đạp, cho phép người sử dụng lắp đặt ghế ngồi cho trẻ em lên xe đạp để có thể đi chung một cách an toàn và thuận tiện)
子供の使い こどものつかい
useless messenger, doing only as one is told, fool's errand
an-bum ca nhạc; an-bum