Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
子供 こども
bé con
船服提供 ふねふくていきょう
cung cấp tàu.
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
子供心 こどもごころ こどもしん
tâm hồn trẻ con, tâm hồn ngây thơ
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)