子供用ハサミ
こどもようハサミ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Kéo cho trẻ em
子供用ハサミ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供用ハサミ
子供用 こどもよう
dành cho trẻ em
専用ハサミ せんようハサミ
dụng cụ cắt chuyên dụng
子供用ヘルメット こどもようヘルメット
mũ bảo hiểm cho trẻ em
ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング
Cắt tỉa lông (grooming) bằng kéo (ハサミ)
子供用ランチ皿 こどもようランチさら
đĩa ăn trưa cho trẻ em
子供用包丁 こどもようほうちょう
dao dành riêng cho trẻ em
子供 こども
bé con
供用 きょうよう
sự đưa vào sử dụng