子供衆
こどもしゅう「TỬ CUNG CHÚNG」
Child
Young male prostitute
Prostitute
☆ Danh từ
Children

子供衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供衆
子供 こども
bé con
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
子供心 こどもごころ こどもしん
tâm hồn trẻ con, tâm hồn ngây thơ
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)
子供服 こどもふく
quần áo trẻ con