Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供 こども
bé con
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
ソれん ソ連
Liên xô.
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)
子供用 こどもよう
dành cho trẻ em
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con