Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子供銀行券
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
銀行券 ぎんこうけん
tiền ngân hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
日本銀行券 にほんぎんこうけん
Tiền giấy Nhật Bản
精子銀行 せーしぎんこー
ngân hàng tinh trùng
電子銀行 でんしぎんこう
Ngân hàng Điện tử
日銀券 にちぎんけん
Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.