Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本銀行券
にほんぎんこうけん
Tiền giấy Nhật Bản
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
日本銀行 にっぽんぎんこう にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản.
日銀券 にちぎんけん
Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản.
銀行券 ぎんこうけん
tiền ngân hàng.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
Đăng nhập để xem giải thích