Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子宮内薬液注入器
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注入器 ちゅーにゅーき
bơm truyền dịch
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮内避妊器具 しきゅうないひにんきぐ
vòng tránh thai.
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
子宮内カテーテル しきゅうないカテーテル
ống thông nội tử cung (một dụng cụ y tế được sử dụng để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào buồng tử cung)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬液 やくえき
y học chất lỏng