Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮円索
しきゅうえんさく
dây chằng tròn ở tử cung
索子 ソーズ ソウズ
bamboo tiles
子宮 しきゅう
bào
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung
子宮バルーンタンポナーデ しきゅーバルーンタンポナーデ
bóng chèn lòng tử cung
子宮ガン しきゅうがん
ung thư tử cung.
子宮脱 しきゅうだつ
uterine prolapse
「TỬ CUNG VIÊN TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích