Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮収縮剤
しきゅうしゅうしゅくざい
hormone oxytocin
子宮収縮 しきゅうしゅうしゅく
co thắt tử cung
血管収縮剤 けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
気管支収縮剤 きかんししゅうしゅくざい
chất co phế quản
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
副収縮 ふくしゅうしゅく
co thắt phụ
Đăng nhập để xem giải thích