気管支収縮剤
きかんししゅうしゅくざい
Chất co phế quản
気管支収縮剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支収縮剤
気管支収縮 きかんししゅうしゅく
sự co phế quản
血管収縮剤 けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
気管支拡張剤 きかんしかくちょうざい
thuốc giãn phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi
血管収縮 けっかんしゅーしゅく
co mạch
鼻粘膜血管収縮剤 びねんまくけっかんしゅーしゅくざい
thuốc trị nghẹt mũi
子宮収縮剤 しきゅうしゅうしゅくざい
hormone oxytocin