子宮口
しきゅうこう「TỬ CUNG KHẨU」
☆ Danh từ
Lỗ ngoài cổ tử cung; lỗ ngoài tử cung
医師
は
健康診断
の
際
に、
子宮口
の
状態
を
確認
しました。
Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của lỗ ngoài cổ tử cung trong quá trình khám sức khỏe.
