子宮外妊婦
しきゅうがいにんぷ
Mang thai ngoài tử cung

子宮外妊婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮外妊婦
子宮外妊娠 しきゅうがいにんしん
chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con.
妊婦 にんぷ
người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
妊婦服 にんぷふく
quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu.
子宮内避妊具 しきゅーないひにんぐ
dụng cụ tử cung
外宮 げくう げぐう
miếu thờ ở phía ngoài Thành phố Isê
子宮内避妊器具 しきゅうないひにんきぐ
vòng tránh thai.
妊産婦検診 にんさんぷけんしん
khám thai