妊婦
にんぷ「NHÂM PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
妊婦妻
がいるのに
結婚指輪外
して
合コン
に
参加
してもいいですか?
Tôi có thể tháo nhẫn cưới và đi dự tiệc hẹn hò khi tôi cómột người vợ mang thai?
