子宮鏡法
しきゅーきょーほー「TỬ CUNG KÍNH PHÁP」
Phương pháp soi tử cung
子宮鏡法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮鏡法
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮 しきゅう
bào
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
胃鏡法 いきょーほー
nội soi dạ dày
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.