羽衣甘藍
はごろもかんらん ハゴロモカンラン「VŨ Y CAM LAM」
☆ Danh từ
Cải xoăn

羽衣甘藍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽衣甘藍
甘藍 かんらん
bắp cải
羽衣 はごろも うい
áo lông
球茎甘藍 きゅうけいかんらん
su hào
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
藍衣社員 らんいしゃいん
blue-collar, blue-collar worker (employee)
子持ち甘藍 こもちかんらん
Brussels sprouts
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng