Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽衣甘藍
はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
甘藍 かんらん
bắp cải
羽衣 はごろも うい
áo lông
球茎甘藍 きゅうけいかんらん
su hào
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
藍衣社員 らんいしゃいん
blue-collar, blue-collar worker (employee)
子持ち甘藍 こもちかんらん
Brussels sprouts
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
「VŨ Y CAM LAM」
Đăng nhập để xem giải thích