Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子持鯉の煮付
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
煮付け につけ
Món ăn (làm từ rau, cá, thịt...) được hầm kỹ
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
鯉 こい コイ
cá chép
持子 もつご モツゴ
cá Moroko đá
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
煮付ける につける
ninh nhừ, hầm kỹ