狐格子
きつねごうし「HỒ CÁCH TỬ」
☆ Danh từ
Mạng (giàn) làm việc

狐格子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狐格子
子狐 こぎつね
Con cáo con
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử