子猫
こねこ「TỬ MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo con
気
を
落
とさずに
頑張
って。あなたの
子猫
はすぐに
見
つけてあげますから
Hãy kiên tâm. Chúng tôi sẽ sớm tìm ra con mèo con của bạn.
いたずら
子猫
たちは
彼女
が
人差
し
指
を
振
ってしかってもお
構
いなしです
Những con mèo con nghịch ngợm không quan tâm đến miếng mồi khi cô ấy vẫy tay với chúng

Từ đồng nghĩa của 子猫
noun