子細
しさい「TỬ TẾ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa; particulars; chướng ngại vật; sự tắc nghẽn; giao thoa

Từ đồng nghĩa của 子細
noun
子細 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子細
精子細胞 せいしさいぼう
spermatid, sperm cell
子細を質す しさいをただす
để xác minh những chi tiết
子細に見る しさいにみる
nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận
子細ありげ しさいありげ
seeming to be for a certain reason, seeming to indicate there are special circumstances, seeming to indicate there is more than meets the eye
子細に及ばず しさいにおよばず
there is no problem, there is no need to go into details
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau