Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子規の庭
家庭の規則 かていのきそく
gia pháp.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
子規 しき
Một tên gọi khác của chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
母子家庭 ぼしかてい
Gia đình chỉ có người mẹ và con cái dưới 20 tuổi (không có cha hoặc mồ côi cha)
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.