Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子連れ殺人拳
連続殺人 れんぞくさつじん
những vụ giết người liên tục
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
連続殺人犯 れんぞくさつじんはん
kẻ giết người tuần tự
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.