連続殺人
れんぞくさつじん「LIÊN TỤC SÁT NHÂN」
☆ Danh từ
Những vụ giết người liên tục
連続殺人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連続殺人
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
連続殺人犯 れんぞくさつじんはん
kẻ giết người tuần tự
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
連続 れんぞく
liên tục
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ソれん ソ連
Liên xô.