Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
英語版 えいごばん
phiên bản tiếng Anh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
英連邦 えいれんぽう
khối cộng đồng (anh) (của) những dân tộc