樹高
じゅ こう「THỤ CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao của cây

樹高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)