子離れ
こばなれ「TỬ LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Parents' ability (or inability) to let go of their children

Bảng chia động từ của 子離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子離れする/こばなれする |
Quá khứ (た) | 子離れした |
Phủ định (未然) | 子離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 子離れします |
te (て) | 子離れして |
Khả năng (可能) | 子離れできる |
Thụ động (受身) | 子離れされる |
Sai khiến (使役) | 子離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子離れすられる |
Điều kiện (条件) | 子離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 子離れしろ |
Ý chí (意向) | 子離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 子離れするな |