Kết quả tra cứu 離れ離れ
Các từ liên quan tới 離れ離れ
離れ離れ
はなればなれ かれがれ
「LI LI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau

Đăng nhập để xem giải thích
はなればなれ かれがれ
「LI LI」
Đăng nhập để xem giải thích