孑然
けつぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Cô độc; đơn độc; cô lập; một mình
彼
は
孑然
として、
静
かな
夜
を
過
ごしている。
Anh ấy trải qua một đêm tĩnh lặng trong cô độc.

孑然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孑然
孑孑 ぼうふら ぼうふり ボーフラ ボウフラ
ấu trùng muỗi
赤孑孑 あかぼうふら アカボウフラ
bọ gậy, cung quăng
ấu trùng muỗi
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy