Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水滸伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
排水孔 はいすいこう はいすいあな
osculum; scupper (lỗ)
噴水孔 ふんすいこう
lỗ thở (của sâu bọ...)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.