Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孔有徳
有孔 ゆうこう
có lỗ
有徳 うとく ゆうとく
tiết hạnh; giàu
有孔虫 ゆうこうちゅう ゆうあなちゅう
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
有徳な人 ゆうとくなひと
hiền nhân.
有徳の素質 ゆうとくのそしつ
hiền đức.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
孔 あな
lỗ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.