有徳
うとく ゆうとく「HỮU ĐỨC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiết hạnh; giàu

Từ trái nghĩa của 有徳
有徳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有徳
有徳な人 ゆうとくなひと
hiền nhân.
有徳の素質 ゆうとくのそしつ
hiền đức.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
徳 とく
đạo đức
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo