Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅舎 えきしゃ
trạm tàu, ga tàu
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
坂 さか
cái dốc
舎 しゃ
chuồng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
孔 あな
lỗ
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc