Các từ liên quan tới 孔雀 (BURNOUT SYNDROMESのアルバム)
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
白孔雀 しろくじゃく シロクジャク
con công trắng
孔雀草 くじゃくそう クジャクソウ
marigold (esp. the French marigold, Tagetes patula)
孔雀蝶 くじゃくちょう クジャクチョウ
peacock butterfly (Inachis io), European peacock
孔雀鳩 くじゃくばと クジャクバト
fantail pigeon