Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字句単位
じくたんい
đơn vị từ vựng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単句 たんく
câu văn đơn giản
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
数字句 すうじく
thẻ số
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
「TỰ CÚ ĐƠN VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích