Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字形
じけい
đặc tính gọi tên hoặc thành hình
ドット字形 ドットじけい
kiểu điểm
十字形 じゅうじけい
hình chữ nhật.
丁字形 ていじけい
hình chữ T.
丁字形定規 ていじがたじょうぎ
vuông góc chữ T.
U字形鋼板マイクロ Uじけいこうばんマイクロ
panme thép hình chữ U
L字形養生カバー Lじけいようじょうカバー
Lớp phủ bảo vệ hình chữ l.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
「TỰ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích