Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
L字形養生カバー
Lじけいようじょうカバー
Lớp phủ bảo vệ hình chữ l.
L型養生カバー Lがたようじょうカバー
vỏ che chắn hình chữ L (được sử dụng để che chắn các góc tường, cột, dầm trong thi công)
丸形養生カバー まるがたようじょうカバー
tấm che chắn hình tròn (một loại tấm che chắn hình tròn được sử dụng để bảo vệ các bề mặt khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và hư hỏng trong quá trình thi công, sửa chữa hoặc vận chuyển)
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn
養生シート/カバー ようじょうシート/カバー
Tấm phủ bảo vệ
階段養生カバー かいだんようじょうカバー
vải che chắn cầu thang
L字タイプ Lじタイプ
ke góc chữ L
L字型 Lじけい
kiểu hình chữ L (thuật ngữ mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một đối tượng có hình chữ L, với hai đoạn thẳng cắt nhau tạo thành một góc vuông)
階段用養生カバー かいだんようようじょうカバー
Bạt che bảo vệ cầu thang.
Đăng nhập để xem giải thích