存在論
そんざいろん「TỒN TẠI LUẬN」
☆ Danh từ
Bản thể học

存在論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存在論
存在論的証明 そんざいろんてきしょうめい
ontological argument
存在 そんざい
sự tồn tại
不存在 ふそんざい
không tồn tại
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
存在感 そんざいかん
sự hiện diện có sức ảnh hưởng, có ấn tường
存在量 そんざいりょう
stock, amount, existing amount
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ