Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妹的存在
いもうとてきそんざい
Em gái mưa
存在 そんざい
sự tồn tại
存在論的証明 そんざいろんてきしょうめい
ontological argument
不存在 ふそんざい
không tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
存在感 そんざいかん
sự hiện diện có sức ảnh hưởng, có ấn tường
存在量 そんざいりょう
stock, amount, existing amount
「MUỘI ĐÍCH TỒN TẠI」
Đăng nhập để xem giải thích