存在証明
そんざいしょーめー「TỒN TẠI CHỨNG MINH」
Bằng chứng về sự tồn tại
存在証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存在証明
神の存在証明 かみのそんざいしょうめい
minh chứng về sự tồn tại của Chúa
存在論的証明 そんざいろんてきしょうめい
chứng minh bản thể luận
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên
在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ
giấy chứng nhận tại chức
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
存在 そんざい
sự tồn tại