Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
存在論的証明
そんざいろんてきしょうめい
ontological argument
存在証明 そんざいしょーめー
bằng chứng về sự tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
神の存在証明 かみのそんざいしょうめい
minh chứng về sự tồn tại của Chúa
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
teleological argument, argument from design
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
宇宙論的証明 うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học
妹的存在 いもうとてきそんざい
Em gái mưa
Đăng nhập để xem giải thích