不在証明
ふざいしょうめい「BẤT TẠI CHỨNG MINH」
☆ Danh từ
Cớ để cáo lỗi

不在証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不在証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
存在証明 そんざいしょーめー
bằng chứng về sự tồn tại
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ
giấy chứng nhận tại chức
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.