Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孝武帝 (東晋)
東晋 とうしん
Eastern Jin (dynasty of China, 317-420 CE)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東ローマ帝国 ひがしローマていこく
đế quốc Đông La Mã (còn được gọi Đế quốc Byzantium, Đế quốc Vizantion, Đế quốc Byzance là một đế quốc tồn tại từ năm 330 đến năm 1453, đóng đô ở Constantinopolis)