Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
夏季 かき なつき
mùa hè; hè
季夏 きか
thời tiết cuối hè
海岸植物 かいがんしょくぶつ
thực vật ven bờ biển
季節 きせつ
mùa; thời vụ
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節外れ きせつはずれ
sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa