Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
季節性
きせつせい
thời vụ, theo mùa
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節 きせつ
mùa; thời vụ
季節工 きせつこう
Công việc thời vụ
季節柄 きせつがら
tính chất thời tiết
季節末 きせつすえ
cuối mùa.
季節的 きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
「QUÝ TIẾT TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích